french bread
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: french bread
Phát âm : /'frentʃ'bred/
+ danh từ
- bánh mì nướng già (hình thoi như của người Pháp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "french bread"
- Những từ có chứa "french bread" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bánh mì Hoàng Hoa Thám phòng nhì bơ pháp ngữ Phan Văn Trị Phan Đình Phùng cột trụ cần câu lò more...
Lượt xem: 511